Tổng quan |
---|
Hãng sản xuất | Garmin (Mỹ) |
Xuất xứ/Nơi lắp ráp | Đài Loan |
Model | Forerunner 55 |
Mặt kính | Cường lực hóa học |
Dây | Silicone, Quick Release 20mm |
Kích thước | 42 x 42 x 11.6 mm |
Trọng lượng | 37g |
Chống nước | 5 ATM |
Bộ nhớ/Lịch sử | 200 giờ dữ liệu hoạt động |
Màn hình |
---|
Loại màn hình | công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình | đường kính 1.04" (26.3 mm) |
Độ phân giải | 208 x 208 pixels |
Pin |
---|
Thời gian sử dụng | Đồng hồ thông minh: Tối đa 2 tuần; GPS: Tối đa 20 giờ; |
Tính năng |
---|
Cảm biến | - Galileo
- GPS
- GLONASS
- Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
- Gia tốc kế
|
Tính năng giờ | - Ngày / Giờ
- Đồng bộ thời gian GPS
- Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
- Đồng hồ báo thức
- Đồng hồ đếm ngược (Timer)
- Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
- Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
|
Tính năng thông minh hằng ngày | - Kết nối
- Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
- Smart notifications
- Lịch
- Thời tiết
- Điều khiển nhạc
- Find my Phone (Tìm điện thoại)
- Find My Watch (Tìm đồng hồ)
- Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™
- Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày | - Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
- Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
- Theo dõi sức khỏe phụ nữ
- Nhắc nhở uống nước (Hydration)
- Đếm bước
- Thanh di chuyển (Move bar)
- Mục tiêu tự động (Auto goal)
- Theo dõi giấc ngủ có (nâng cao)
- Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
- Quãng đường đi được (Distance traveled)
- Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
- TrueUp™
- Move IQ™
- Tuổi thể chất
|
Thể dục/thể hình | Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, HIIT, Pilates, Yoga |
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích | - Luyện tập theo lượt (Interval training)
- Ước tính thời gian hoàn tất
- Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
- Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
- Physio TrueUp
- Tốc độ và quãng đường qua GPS
- Dừng tự động (Auto Pause)
- Luyện tập nâng cao
- Có thể tải về kế hoạch luyện tập
- Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
- Tự lặp lại vòng chạy thủ công
- Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
- VO2 tối đa
- Nhắc nhở bằng âm thanh
- Khoá nút hoặc cảm ứng
- Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm | - Trợ lý sử dụng
- Chia sẻ sự kiện trực tiếp: Android™ Only
- Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc
- LiveTrack
|
Tính năng hoạt động ngoài trời | - Tính toán khu vực: có (thông qua Connect IQ™)
- Lịch săn/ câu cá: có (thông qua Connect IQ™)
- Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (thông qua Connect IQ™)
|
Tính năng đạp xe | - Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Đạp xe, đạp xe trong nhà
- Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
- Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
|
Tính năng bơi lội | - Ghi chép luyện tập
- Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước
- Thông báo về số lần và khoảng cách bơi
- Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
- Tự động nghỉ (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
- Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Bơi trong hồ bơi
- Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
- Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
|
Tính năng chạy bộ | - Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
- Chạy luyện tập
- Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ: Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo
- Dự đoán đường chạy
- Thiết bị gắn vào giày phù hợp
- Guồng chân (Cadence)
- Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
|
Các tính năng về nhịp tim | - Lượng calo theo nhịp tim
- Vùng nhịp tim
- Cảnh báo nhịp tim
- Thời gian phục hồi thể lực
- Tự đông đo nhịp tim tối đa
- Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim
- Đo nhịp tim trong khi bơi lội chỉ dành cho bơi tại hồ bơi
- Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) chỉ dành cho Yoga và các bài tập thở
- Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
- Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
|